Có 2 kết quả:

围场 wéi chǎng ㄨㄟˊ ㄔㄤˇ圍場 wéi chǎng ㄨㄟˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosure
(2) pig pen
(3) hunting ground exclusively kept for emperor or nobility (in former times)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enclosure
(2) pig pen
(3) hunting ground exclusively kept for emperor or nobility (in former times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0